Có 1 kết quả:

溶血病 róng xuè bìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hemolytic disease of newborn (breakdown of red blood cells due to alloimmune reaction between mother and fetus)

Bình luận 0