Có 1 kết quả:
溶血病 róng xuè bìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hemolytic disease of newborn (breakdown of red blood cells due to alloimmune reaction between mother and fetus)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0